Trang chủ » Soi kèo Manchester City vs Burnley, 21h00 ngày 16/10 Premier League
Soi kèo Manchester City vs Burnley, 21h00 ngày 16/10 Premier League
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Manchester City vs Burnley sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 8 Premier League. Trận đấu sẽ diễn ra vào lúc 21h00 ngày 16/10/2021 tại sân vận động Venue Etihad Stadium của Manchester City.

Soi kèo Manchester City vs Burnley United – 21h00 ngày 16.10 Premier League
Soi kèo Manchester City vs Burnley
Burnley như thường lệ gặp muôn vàn khó khăn tại giải đấu cao nhất xứ sở sương mù, tuy vậy dưới thời Sean Dyche họ đã có 6 năm liền trụ hạng thành công.
Hiện tại mới có 3 điểm sau 7 lượt đấu, điểm số này đến từ 3 trận hòa trước Leicester City, Norwich City và Leeds United, đều là các đội đang gặp khó khăn nhất định.
Vẫn với lối chơi có phần phi thể thao, phòng ngự số động chặt chẽ, sử dụng chủ yếu các đường bóng dài để phản công, không cần phải cầm bóng nhiều nhưng đôi khi họ cũng tạo ra được sự bất ngờ.
Trên hàng công C. Wood hay Vydra đều đang khá vô duyên, các bàn thắng đều đến từ hàng phòng ngự như Ben Mee, Tarkowski đến từ các tình huống đánh đầu.
Làm khách trên sân của Manchester City chưa bao giờ là dễ dàng với họ, 1 điểm tiếp tục là mục tiêu mà họ hướng tới vào trận đấu tối nay.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèoNửa xanh thành Manchester khởi đầu không được như ý muốn nhưng họ đang cho thấy dần lấy lại vị thế vốn có, họ đã bất bại 6 trận liên tiếp trong đó có 4 chiến thắng, leo lên vị trí thứ 3 rất nhanh chóng.
Họ đối đầu với các đội bóng trong Big 6 hoặc đại gia cực tốt, thắng Arsenal, Chelsea và mới đây hòa kịch tính trên sân của Liverpool.
Ferran Torres và Gabriel Jesus đang là điểm sáng trên hàng tấn công, phía sau J. Grealish luôn được tin dùng cùng với B. Silva có phong độ rất tốt trong khoảng thời gian gần đây.
Sau quãng nghỉ nhường chỗ cho đội tuyển quốc gia, trước đối thủ yếu như Burnley chiến thắng là mệnh lệnh bắt buộc của Pep Guardiola gửi gắm tới các học trò để hy vọng chiếm lĩnh ngôi đầu.
Soi kèo châu Á Manchester City vs Burnley
0.91*0 : 2 1/4*0.99: Chọn Manchester City
Manchester City được đánh giá cực cao trên sân nhà và trước đối thủ yếu thì khả năng họ trút một cơn mưa bàn thắng là điều dễ xảy ra.
Đội chủ nhà đã thắng 9/10 trận khi chạm trán đối thủ và là 7/10 trận trên sân nhà với những tỉ số cách biệt.
Tỉ lệ thắng kèo của Manchester City hơn hẳn các vị khách 60% so với 10%.
Với việc chấp cao như này nhưng đội chủ sân Etihad cũng đã vượt kèo xuất sắc 3/5 trận.
Burnley đã thua 2 hòa 1 trong 3 trận đá sân khách mùa này, rõ ràng họ phải gặp khắc tinh của mình và thật khó lòng tránh khỏi thất bại.
Soi kèo tài xỉu Manchester City vs Burnley
0.84*3 1/4*-0.96: Chọn tài
Tỉ lệ tài xỉu bàn thắng niêm yết cao bởi tỉ lệ chấp sâu phía trên, đây là mức kèo thường ra trong các lần gặp gỡ trước của hai đội và cả 3 trận đó đều kết thúc trên 5 bàn thắng.
Manchester City đang là hàng công mạnh nhất nhì giải đấu với 14 bàn, ngược lại các vị khách đã thủng lưới 11 bàn.
Đội chủ nhà cũng chưa để thủng lưới 5/6 trận sân nhà gần nhất trước đội khách, hàng công của họ nã đều đặn vào lưới đối phương trên 3 bàn, 10 trận gần nhất giữa hai đội đều chứng kiến ít nhất 3 lần lưới rung.
Lựa chọn tài bàn thắng là sáng suốt hơn cả.
Xem ngay bảng kèo nhà cái cập nhật tỷ lệ các trận đấu hôm nay.
TỶ LỆ KÈOThông tin trận đấu
Đội hình dự kiến trận đấu Manchester City vs Burnley:
- Manchester City: Ederson Moraes, K. Walker, João Cancelo, Aymeric Laporte, Rúben Dias, K. De Bruyne, J. Grealish, Bernardo Silva, Rodri, P. Foden, Gabriel Jesus.
- Burnley: N. Pope, M. Lowton, J. Tarkowski, C. Taylor, N. Collins, A. Lennon, A. Westwood, J. Brownhill, M. Vydra, C. Wood, D. McNeil.
Dự đoán tỷ số Manchester City vs Burnley: 4 – 0
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 02.04.22 | Burnley | 0 - 2 | Man City | D | X | 0-2 | T |
- | 16.10.21 | Man City | 2 - 0 | Burnley | L 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 04.02.21 | Burnley | 0 - 2 | Man City | L 1/2 | X | 0-2 | T |
- | 28.11.20 | Man City | 5 - 0 | Burnley | W | T | 3-0 | T |
ANHLC | 01.10.20 | Burnley | 0 - 3 | Man City | L | T | 0-1 | T |
ANHA | 23.06.20 | Man City | 5 - 0 | Burnley | W | T | 3-0 | T |
- | 04.12.19 | Burnley | 1 - 4 | Man City | L | T | 0-1 | T |
- | 28.04.19 | Burnley | 0 - 1 | Man City | W | X | 0-0 | X |
FA | 26.01.19 | Man City | 5 - 0 | Burnley | W | T | 1-0 | T |
ANHA | 20.10.18 | Man City | 5 - 0 | Burnley | W | T | 1-0 | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 02.04.22 | Burnley | 0 - 2 | Man City | D | X | 0-2 | T |
- | 16.10.21 | Man City | 2 - 0 | Burnley | L 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 04.02.21 | Burnley | 0 - 2 | Man City | L 1/2 | X | 0-2 | T |
- | 28.11.20 | Man City | 5 - 0 | Burnley | W | T | 3-0 | T |
ANHLC | 01.10.20 | Burnley | 0 - 3 | Man City | L | T | 0-1 | T |
ANHA | 23.06.20 | Man City | 5 - 0 | Burnley | W | T | 3-0 | T |
- | 04.12.19 | Burnley | 1 - 4 | Man City | L | T | 0-1 | T |
- | 28.04.19 | Burnley | 0 - 1 | Man City | W | X | 0-0 | X |
FA | 26.01.19 | Man City | 5 - 0 | Burnley | W | T | 1-0 | T |
ANHA | 20.10.18 | Man City | 5 - 0 | Burnley | W | T | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 15.05.22 | West Ham Utd | 2 - 2 | Man City | L | T | 2-0 | T | ||
- | 12.05.22 | Wolves | 1 - 5 | Man City | W | T | 1-3 | T | ||
- | 08.05.22 | Man City | 5 - 0 | Newcastle | W | T | 2-0 | T | ||
C1 | 05.05.22 | Real Madrid | 2 - 1 | Man City | L | T | 0-0 | X | ||
ANHA | 30.04.22 | Leeds Utd | 0 - 4 | Man City | W | T | 0-1 | T | ||
C1 | 27.04.22 | Man City | 4 - 3 | Real Madrid | L 1/2 | T | 2-1 | T | ||
ANHA | 23.04.22 | Man City | 5 - 1 | Watford | W | T | 3-1 | T | ||
- | 21.04.22 | Man City | 3 - 0 | Brighton | W | T | 0-0 | X | ||
FA | 16.04.22 | Man City | 2 - 3 | Liverpool | L | T | 0-3 | T | ||
C1 | 14.04.22 | Atletico Madrid | 0 - 0 | Man City | L | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 08.05.22 | Man City | 5 - 0 | Newcastle | W | T | 2-0 | T | ||
C1 | 27.04.22 | Man City | 4 - 3 | Real Madrid | L 1/2 | T | 2-1 | T | ||
ANHA | 23.04.22 | Man City | 5 - 1 | Watford | W | T | 3-1 | T | ||
- | 21.04.22 | Man City | 3 - 0 | Brighton | W | T | 0-0 | X | ||
FA | 16.04.22 | Man City | 2 - 3 | Liverpool | L | T | 0-3 | T | ||
ANHA | 10.04.22 | Man City | 2 - 2 | Liverpool | L | T | 2-1 | T | ||
C1 | 06.04.22 | Man City | 1 - 0 | Atletico Madrid | L | X | 0-0 | X | ||
- | 10.03.22 | Man City | 0 - 0 | Sporting Lisbon | L | X | 0-0 | X | ||
ANHA | 06.03.22 | Man City | 4 - 1 | Man Utd | W | T | 2-1 | T | ||
- | 20.02.22 | Man City | 2 - 3 | Tottenham | L | T | 1-1 | T |
Lịch thi đấu Man City | ||||||||
ANHA | 22:00 - 22.05.22 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 15.05.22 | Tottenham | 1 - 0 | Burnley | W | X | 1-0 | T | ||
- | 07.05.22 | Burnley | 1 - 3 | Aston Villa | L | T | 0-2 | T | ||
- | 30.04.22 | Watford | 1 - 2 | Burnley | W | T | 1-0 | T | ||
- | 24.04.22 | Burnley | 1 - 0 | Wolves | W | X | 0-0 | X | ||
- | 22.04.22 | Burnley | 2 - 0 | Southampton | W | X | 2-0 | T | ||
- | 17.04.22 | West Ham Utd | 1 - 1 | Burnley | W | X | 0-1 | T | ||
- | 10.04.22 | Norwich | 2 - 0 | Burnley | L | X | 1-0 | T | ||
- | 07.04.22 | Burnley | 3 - 2 | Everton | W | T | 1-2 | T | ||
- | 02.04.22 | Burnley | 0 - 2 | Man City | D | X | 0-2 | T | ||
- | 12.03.22 | Brentford | 2 - 0 | Burnley | L | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 15.05.22 | Tottenham | 1 - 0 | Burnley | W | X | 1-0 | T | ||
- | 30.04.22 | Watford | 1 - 2 | Burnley | W | T | 1-0 | T | ||
- | 17.04.22 | West Ham Utd | 1 - 1 | Burnley | W | X | 0-1 | T | ||
- | 10.04.22 | Norwich | 2 - 0 | Burnley | L | X | 1-0 | T | ||
- | 12.03.22 | Brentford | 2 - 0 | Burnley | L | X | 0-0 | X | ||
- | 26.02.22 | Crystal Palace | 1 - 1 | Burnley | W | X | 1-0 | T | ||
- | 19.02.22 | Brighton | 0 - 3 | Burnley | W | T | 0-2 | T | ||
- | 23.01.22 | Arsenal | 0 - 0 | Burnley | W | X | 0-0 | X | ||
- | 02.01.22 | Leeds Utd | 3 - 1 | Burnley | L | T | 1-0 | T | ||
- | 31.12.21 | Man Utd | 3 - 1 | Burnley | L | T | 3-1 | T |
Lịch thi đấu Burnley | ||||||||
ANHA | 02:00 - 20.05.22 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 22.05.22 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Man City | 37 | 28 | 6 | 3 | 96 | 24 | +72 | 90 |
2 | Liverpool | 36 | 26 | 8 | 2 | 89 | 24 | +65 | 86 |
3 | Chelsea | 36 | 20 | 10 | 6 | 73 | 31 | +42 | 70 |
4 | Tottenham | 37 | 21 | 5 | 11 | 64 | 40 | +24 | 68 |
5 | Arsenal | 37 | 21 | 3 | 13 | 56 | 47 | +9 | 66 |
6 | Man Utd | 37 | 16 | 10 | 11 | 57 | 56 | +1 | 58 |
7 | West Ham Utd | 37 | 16 | 8 | 13 | 59 | 48 | +11 | 56 |
8 | Wolves | 37 | 15 | 6 | 16 | 37 | 40 | -3 | 51 |
9 | Leicester City | 36 | 13 | 9 | 14 | 57 | 57 | 0 | 48 |
10 | Brighton | 37 | 11 | 15 | 11 | 39 | 43 | -4 | 48 |
11 | Brentford | 37 | 13 | 7 | 17 | 47 | 54 | -7 | 46 |
12 | Newcastle | 37 | 12 | 10 | 15 | 42 | 61 | -19 | 46 |
13 | Crystal Palace | 36 | 10 | 15 | 11 | 47 | 43 | +4 | 45 |
14 | Aston Villa | 36 | 13 | 5 | 18 | 49 | 50 | -1 | 44 |
15 | Southampton | 36 | 9 | 13 | 14 | 41 | 61 | -20 | 40 |
16 | Everton | 36 | 10 | 6 | 20 | 39 | 59 | -20 | 36 |
17 | Leeds Utd | 37 | 8 | 11 | 18 | 40 | 78 | -38 | 35 |
18 | Burnley | 36 | 7 | 13 | 16 | 32 | 50 | -18 | 34 |
19 | Watford | 37 | 6 | 5 | 26 | 33 | 75 | -42 | 23 |
20 | Norwich | 37 | 5 | 7 | 25 | 23 | 79 | -56 | 22 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Burnley | 36 | 20 | 2 | 14 | 55.6% |
2 | Brentford | 37 | 20 | 3 | 14 | 54.1% |
3 | Wolves | 37 | 20 | 0 | 17 | 54.1% |
4 | Newcastle | 37 | 20 | 2 | 15 | 54.1% |
5 | West Ham Utd | 37 | 19 | 1 | 17 | 51.4% |
6 | Tottenham | 37 | 19 | 2 | 16 | 51.4% |
7 | Man City | 37 | 19 | 2 | 16 | 51.4% |
8 | Liverpool | 36 | 17 | 5 | 14 | 47.2% |
9 | Chelsea | 36 | 17 | 2 | 17 | 47.2% |
10 | Leicester City | 36 | 17 | 5 | 14 | 47.2% |
11 | Southampton | 36 | 17 | 2 | 17 | 47.2% |
12 | Brighton | 37 | 17 | 3 | 17 | 45.9% |
13 | Arsenal | 37 | 16 | 3 | 18 | 43.2% |
14 | Norwich | 37 | 16 | 1 | 20 | 43.2% |
15 | Aston Villa | 36 | 15 | 2 | 19 | 41.7% |
16 | Crystal Palace | 36 | 15 | 6 | 15 | 41.7% |
17 | Everton | 36 | 15 | 2 | 19 | 41.7% |
18 | Man Utd | 37 | 15 | 2 | 20 | 40.5% |
19 | Watford | 37 | 14 | 3 | 20 | 37.8% |
20 | Leeds Utd | 37 | 11 | 6 | 20 | 29.7% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Leicester City | 18 | 11 | 1 | 6 | 61.1% |
2 | Tottenham | 19 | 11 | 1 | 7 | 57.9% |
3 | Brentford | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% |
4 | Everton | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% |
5 | Southampton | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% |
6 | Newcastle | 19 | 10 | 2 | 7 | 52.6% |
7 | Burnley | 18 | 9 | 2 | 7 | 50.0% |
8 | Man City | 18 | 9 | 1 | 8 | 50.0% |
9 | West Ham Utd | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% |
10 | Wolves | 19 | 9 | 0 | 10 | 47.4% |
11 | Man Utd | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% |
12 | Liverpool | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% |
13 | Arsenal | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% |
14 | Norwich | 18 | 7 | 0 | 11 | 38.9% |
15 | Aston Villa | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% |
16 | Crystal Palace | 18 | 7 | 3 | 8 | 38.9% |
17 | Brighton | 18 | 6 | 0 | 12 | 33.3% |
18 | Chelsea | 17 | 5 | 1 | 11 | 29.4% |
19 | Watford | 19 | 4 | 2 | 13 | 21.1% |
20 | Leeds Utd | 19 | 3 | 4 | 12 | 15.8% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Chelsea | 19 | 12 | 1 | 6 | 63.2% |
2 | Burnley | 18 | 11 | 0 | 7 | 61.1% |
3 | Wolves | 18 | 11 | 0 | 7 | 61.1% |
4 | Brighton | 19 | 11 | 3 | 5 | 57.9% |
5 | West Ham Utd | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% |
6 | Watford | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% |
7 | Newcastle | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% |
8 | Brentford | 19 | 10 | 2 | 7 | 52.6% |
9 | Man City | 19 | 10 | 1 | 8 | 52.6% |
10 | Liverpool | 18 | 9 | 3 | 6 | 50.0% |
11 | Norwich | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% |
12 | Leeds Utd | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% |
13 | Aston Villa | 18 | 8 | 0 | 10 | 44.4% |
14 | Tottenham | 18 | 8 | 1 | 9 | 44.4% |
15 | Crystal Palace | 18 | 8 | 3 | 7 | 44.4% |
16 | Arsenal | 19 | 8 | 1 | 10 | 42.1% |
17 | Southampton | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% |
18 | Man Utd | 18 | 6 | 1 | 11 | 33.3% |
19 | Leicester City | 18 | 6 | 4 | 8 | 33.3% |
20 | Everton | 18 | 5 | 1 | 12 | 27.8% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Man City | 37 | 9 | 11 | 15 | 2 | 3.2 | |||||||||||||||
2 | Leeds Utd | 37 | 7 | 16 | 13 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
3 | Leicester City | 36 | 5 | 19 | 11 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 36 | 6 | 13 | 17 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
5 | Man Utd | 37 | 8 | 13 | 16 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
6 | Watford | 37 | 11 | 13 | 12 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 37 | 10 | 13 | 14 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
8 | Chelsea | 36 | 8 | 16 | 11 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
9 | Southampton | 36 | 7 | 15 | 14 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
10 | Tottenham | 37 | 10 | 14 | 13 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
11 | Arsenal | 37 | 8 | 18 | 11 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Newcastle | 37 | 8 | 18 | 11 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Norwich | 37 | 6 | 21 | 9 | 1 | 2.8 | |||||||||||||||
14 | Aston Villa | 36 | 8 | 18 | 10 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
15 | Brentford | 37 | 7 | 21 | 9 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
16 | Everton | 36 | 10 | 15 | 10 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Crystal Palace | 36 | 9 | 18 | 9 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
18 | Burnley | 36 | 11 | 15 | 10 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
19 | Brighton | 37 | 7 | 25 | 5 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Wolves | 37 | 17 | 14 | 6 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Man City | 18 | 3 | 6 | 7 | 2 | 3.8 | |||||||||||||||
2 | Watford | 19 | 3 | 8 | 8 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
3 | Chelsea | 17 | 3 | 7 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
4 | Aston Villa | 18 | 2 | 9 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 19 | 3 | 9 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
6 | Leeds Utd | 19 | 3 | 9 | 7 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
7 | Liverpool | 18 | 2 | 8 | 8 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
8 | Tottenham | 19 | 4 | 9 | 6 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
9 | Leicester City | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
10 | Man Utd | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
11 | Newcastle | 19 | 5 | 8 | 6 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Norwich | 18 | 3 | 9 | 6 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Everton | 18 | 8 | 4 | 5 | 1 | 2.6 | |||||||||||||||
14 | Arsenal | 18 | 3 | 11 | 4 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
15 | Southampton | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
16 | Crystal Palace | 18 | 5 | 8 | 5 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
17 | Wolves | 19 | 7 | 8 | 4 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
18 | Brentford | 18 | 6 | 10 | 2 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
19 | Burnley | 18 | 7 | 6 | 5 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Brighton | 18 | 4 | 11 | 3 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Leicester City | 18 | 0 | 12 | 5 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
2 | Leeds Utd | 18 | 4 | 7 | 6 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
3 | Liverpool | 18 | 4 | 5 | 9 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
4 | Man Utd | 18 | 3 | 6 | 9 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
5 | Southampton | 18 | 2 | 6 | 10 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
6 | Brentford | 19 | 1 | 11 | 7 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
7 | Arsenal | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
8 | Everton | 18 | 2 | 11 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
9 | Newcastle | 18 | 3 | 10 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
10 | Norwich | 19 | 3 | 12 | 3 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
11 | Man City | 19 | 6 | 5 | 8 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
12 | West Ham Utd | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
13 | Chelsea | 19 | 5 | 9 | 5 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
14 | Tottenham | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
15 | Crystal Palace | 18 | 4 | 10 | 4 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
16 | Watford | 18 | 8 | 5 | 4 | 1 | 2.5 | |||||||||||||||
17 | Aston Villa | 18 | 6 | 9 | 3 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
18 | Burnley | 18 | 4 | 9 | 5 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
19 | Brighton | 19 | 3 | 14 | 2 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
20 | Wolves | 18 | 10 | 6 | 2 | 0 | 1.8 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Burnley | 36 | 4.4 | 6.4 | 10.8 | |||||
2 | Man City | 37 | 7.9 | 2.8 | 10.8 | |||||
3 | Man Utd | 37 | 5.2 | 5.5 | 10.7 | |||||
4 | Brighton | 37 | 5.2 | 5.4 | 10.6 | |||||
5 | West Ham Utd | 37 | 5.2 | 5.3 | 10.5 | |||||
6 | Liverpool | 36 | 7.3 | 3.1 | 10.5 | |||||
7 | Southampton | 36 | 5.7 | 4.8 | 10.5 | |||||
8 | Leicester City | 36 | 4.8 | 5.6 | 10.4 | |||||
9 | Norwich | 37 | 4.1 | 6.2 | 10.3 | |||||
10 | Chelsea | 36 | 6.3 | 3.8 | 10.1 | |||||
11 | Everton | 36 | 4.5 | 5.6 | 10.1 | |||||
12 | Brentford | 37 | 4.1 | 5.9 | 10.0 | |||||
13 | Arsenal | 37 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
14 | Watford | 37 | 3.9 | 6.0 | 9.9 | |||||
15 | Tottenham | 37 | 4.9 | 4.8 | 9.7 | |||||
16 | Wolves | 37 | 4.3 | 5.1 | 9.4 | |||||
17 | Aston Villa | 36 | 4.3 | 5.0 | 9.3 | |||||
18 | Newcastle | 37 | 4.3 | 4.9 | 9.2 | |||||
19 | Crystal Palace | 36 | 4.4 | 4.6 | 8.9 | |||||
20 | Leeds Utd | 37 | 4.2 | 4.5 | 8.8 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Norwich | 18 | 5.2 | 6.1 | 11.3 | |||||
2 | Liverpool | 18 | 7.8 | 3.2 | 11.0 | |||||
3 | Everton | 18 | 5.5 | 5.3 | 10.8 | |||||
4 | Chelsea | 17 | 7.4 | 3.3 | 10.6 | |||||
5 | Burnley | 18 | 4.8 | 5.8 | 10.6 | |||||
6 | West Ham Utd | 19 | 5.5 | 5.1 | 10.6 | |||||
7 | Arsenal | 18 | 6.4 | 4.2 | 10.6 | |||||
8 | Brentford | 18 | 4.7 | 5.8 | 10.4 | |||||
9 | Leicester City | 18 | 5.0 | 5.4 | 10.4 | |||||
10 | Brighton | 18 | 6.1 | 4.3 | 10.3 | |||||
11 | Man City | 18 | 8.2 | 2.0 | 10.2 | |||||
12 | Man Utd | 19 | 5.0 | 5.2 | 10.2 | |||||
13 | Southampton | 18 | 5.3 | 4.4 | 9.7 | |||||
14 | Leeds Utd | 19 | 5.1 | 4.6 | 9.6 | |||||
15 | Watford | 19 | 4.1 | 5.6 | 9.6 | |||||
16 | Tottenham | 19 | 5.4 | 4.2 | 9.5 | |||||
17 | Crystal Palace | 18 | 4.9 | 4.3 | 9.2 | |||||
18 | Wolves | 19 | 4.3 | 4.7 | 9.0 | |||||
19 | Newcastle | 19 | 4.1 | 4.8 | 8.9 | |||||
20 | Aston Villa | 18 | 3.4 | 4.6 | 7.9 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man City | 19 | 7.7 | 3.6 | 11.3 | |||||
2 | Man Utd | 18 | 5.3 | 5.9 | 11.2 | |||||
3 | Southampton | 18 | 6.0 | 5.2 | 11.2 | |||||
4 | Burnley | 18 | 3.9 | 7.1 | 11.1 | |||||
5 | Brighton | 19 | 4.3 | 6.5 | 10.8 | |||||
6 | Aston Villa | 18 | 5.2 | 5.5 | 10.7 | |||||
7 | West Ham Utd | 18 | 4.9 | 5.5 | 10.4 | |||||
8 | Leicester City | 18 | 4.6 | 5.7 | 10.3 | |||||
9 | Watford | 18 | 3.7 | 6.5 | 10.2 | |||||
10 | Liverpool | 18 | 6.8 | 3.1 | 9.9 | |||||
11 | Tottenham | 18 | 4.4 | 5.5 | 9.9 | |||||
12 | Wolves | 18 | 4.3 | 5.5 | 9.8 | |||||
13 | Chelsea | 19 | 5.4 | 4.3 | 9.7 | |||||
14 | Brentford | 19 | 3.6 | 6.0 | 9.6 | |||||
15 | Newcastle | 18 | 4.5 | 5.0 | 9.5 | |||||
16 | Arsenal | 19 | 4.3 | 5.2 | 9.4 | |||||
17 | Norwich | 19 | 3.1 | 6.3 | 9.4 | |||||
18 | Everton | 18 | 3.4 | 5.9 | 9.3 | |||||
19 | Crystal Palace | 18 | 3.8 | 4.8 | 8.7 | |||||
20 | Leeds Utd | 18 | 3.4 | 4.5 | 7.9 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.