Trang chủ » Soi kèo Brighton vs Leicester City, 20h00 ngày 19/09 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Brighton vs Leicester City, 20h00 ngày 19/09 Ngoại hạng Anh
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Brighton vs Leicester City sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 5 Premier League. Trận đấu sẽ diễn ra vào lúc 20h00 ngày 19/09/2021 tại sân vận động Falmer Stadium của Brighton.

Soi kèo Brighton vs Leicester City – 20h00 ngày 19.9 Premier League
Soi kèo Brighton vs Leicester City
Leicester City giữa tuần vừa rồi đã có một trận đấu khá nhọc nhằn tại sân chơi cấp châu lục – Europa League trước Napoli.
Trận đấu đó Leicester City đã có khoảng thời gian dẫn trước đối thủ tới 2 bàn, thế nhưng đội bóng này lại không thể giữ vững thành tích của mình mà bị Napoli gỡ hòa.
Còn tại Premier League, đội bóng này cũng có khởi đầu khá mờ nhạt khi mà họ chỉ thắng được có 2 trận, để thua 2 trận trong 4 vòng đấu đã qua.
Trận đấu thất vọng nhất của Leicester City có lẽ là trận đấu họ để thua tan nát 1-4 khi làm khách tại sân nhà West Ham United.
Còn trận thua gần nhất của Leicester City là trận thua trước Manchester City trên sân King Power Stadium.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèo bóng đá hôm nayCòn về phía đội chủ nhà Brighton, đội bóng này trong mùa giải trước đã vô cùng chật vật khi mà họ cũng chỉ có thể kết thúc mùa giải với vị trí thứ 16.
Trong mùa giải năm nay, đội bóng này lại có khởi đầu không hề tệ một chút nào. Bằng chứng cho thấy 3/4 trận đấu đã qua của đội bóng này đều là những trận thắng.
Nhưng nếu phải nhìn nhận lại thì những chiến thắng này đa số là các đội bóng yếu hơn và không được đánh giá cao cho lắm.
Trận thua duy nhất của Brighton chính là trận thua trước Everton trên sân nhà của mình. Trận đấu này đã thể hiện rõ sự lép vế của Brighton trước những đội bóng mạnh hơn.
Soi kèo châu Á Brighton vs Leicester City
0.93*0 : 0*0.97: Chọn Leicester City
Trận đấu này được phía nhà cái đưa ra mức kèo đồng banh. Đây không phải là một tỷ lệ được đưa ra ngẫu nhiên bởi hiện tại Brighton đang có một phong độ khá tốt và có lợi thế về mặt sân nhà.
Dù có được cho mình 3 chiến thắng và đối thủ đã để thua tới 2 trận nhưng ta không thể đánh đồng được.
Những đối thủ mà Brighton đánh bại đa số là các đội bóng yếu còn Leicester City lại để thua trước MC và West Ham với thiệt thòi chơi thiếu người.
Do đó với kèo này thì Bầy Cáo Leicester vẫn là một lựa chọn đáng tin cậy.
Soi kèo tài xỉu Brighton vs Leicester City
1.08*2.25*0.85: Chọn tài
Trong trận đấu với Napoli giữa tuần vừa rồi, hàng thủ của Leicester City thực sự đã làm người hâm mộ rất thất vọng.
Nếu như đội bóng này chơi tập trung hơn thì có lẽ họ đã có cho mình được 1 chiến thắng.
Ngoài ra theo thống kê, đội bóng đến từ sân King Power Stadium chưa bao giờ giữ sạch được mảnh lưới của mình trong 4 trận đấu gần đây mà họ tham gia.
Trong những lần chạm trán trước đây, 2/3 trận đấu đều có 3 bàn thắng trở lên được ghi.
Thế nên ở tỷ lệ kèo 2.25 như thế này thì chúng ta sẽ tự tin chọn kèo tài.
Xem ngay bảng kèo nhà cái cập nhật tỷ lệ các trận đấu hôm nay.
KÈO NHÀ CÁIThông tin trận đấu
Đội hình dự kiến trận đấu Brighton vs Leicester City:
- Brighton: Robert Sanchez, Joel Veltman, Adam Lallana, Adam Webster, Shane Duffy, Lewis Dunk, Yves Bissouma, Marc Cucurella, Leandro Trossard, Neal Maupay, Danny Welbeck
- Leicester City: Kasper Schmeichel, Timothy Castagne, Boubakary Soumare, Ryan Bertrand, Jonny Evans, Janick Vestergaard, Wilfred Onyinye Ndidi, Ayoze Perez, Harvey Barnes, Kelechi Iheanacho, Patson Daka
Dự đoán tỷ số Brighton vs Leicester City: 1 – 2
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 23.01.22 | Leicester City | 1 - 1 | Brighton | D | X | 0-0 | X |
ANHLC | 28.10.21 | Leicester City | 2 - 2 | Brighton | L | T | 2-1 | T |
ANHA | 19.09.21 | Brighton | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 1-0 | T |
- | 07.03.21 | Brighton | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-0 | T |
FA | 11.02.21 | Leicester City | 1 - 0 | Brighton | W | X | 0-0 | X |
ANHA | 14.12.20 | Leicester City | 3 - 0 | Brighton | W | T | 3-0 | T |
- | 24.06.20 | Leicester City | 0 - 0 | Brighton | L | X | 0-0 | X |
- | 23.11.19 | Brighton | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 27.02.19 | Leicester City | 2 - 1 | Brighton | W | T | 1-0 | T |
- | 24.11.18 | Brighton | 1 - 1 | Leicester City | D | X | 1-0 | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 23.01.22 | Leicester City | 1 - 1 | Brighton | D | X | 0-0 | X |
ANHLC | 28.10.21 | Leicester City | 2 - 2 | Brighton | L | T | 2-1 | T |
ANHA | 19.09.21 | Brighton | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 1-0 | T |
- | 07.03.21 | Brighton | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-0 | T |
FA | 11.02.21 | Leicester City | 1 - 0 | Brighton | W | X | 0-0 | X |
ANHA | 14.12.20 | Leicester City | 3 - 0 | Brighton | W | T | 3-0 | T |
- | 24.06.20 | Leicester City | 0 - 0 | Brighton | L | X | 0-0 | X |
- | 23.11.19 | Brighton | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 27.02.19 | Leicester City | 2 - 1 | Brighton | W | T | 1-0 | T |
- | 24.11.18 | Brighton | 1 - 1 | Leicester City | D | X | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 15.05.22 | Leeds Utd | 1 - 1 | Brighton | D | X | 0-1 | T | ||
- | 07.05.22 | Brighton | 4 - 0 | Man Utd | W | T | 1-0 | T | ||
- | 30.04.22 | Wolves | 0 - 3 | Brighton | W | T | 0-1 | T | ||
- | 24.04.22 | Brighton | 2 - 2 | Southampton | L 1/2 | T | 2-1 | T | ||
- | 21.04.22 | Man City | 3 - 0 | Brighton | L | T | 0-0 | X | ||
- | 16.04.22 | Tottenham | 0 - 1 | Brighton | W | X | 0-0 | X | ||
- | 09.04.22 | Arsenal | 1 - 2 | Brighton | W | T | 0-1 | T | ||
- | 02.04.22 | Brighton | 0 - 0 | Norwich | L | X | 0-0 | X | ||
- | 17.03.22 | Brighton | 0 - 2 | Tottenham | L | X | 0-1 | T | ||
- | 12.03.22 | Brighton | 0 - 2 | Liverpool | L | X | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 07.05.22 | Brighton | 4 - 0 | Man Utd | W | T | 1-0 | T | ||
- | 24.04.22 | Brighton | 2 - 2 | Southampton | L 1/2 | T | 2-1 | T | ||
- | 02.04.22 | Brighton | 0 - 0 | Norwich | L | X | 0-0 | X | ||
- | 17.03.22 | Brighton | 0 - 2 | Tottenham | L | X | 0-1 | T | ||
- | 12.03.22 | Brighton | 0 - 2 | Liverpool | L | X | 0-1 | T | ||
- | 26.02.22 | Brighton | 0 - 2 | Aston Villa | L | X | 0-1 | T | ||
- | 19.02.22 | Brighton | 0 - 3 | Burnley | L | T | 0-2 | T | ||
- | 19.01.22 | Brighton | 1 - 1 | Chelsea | W | X | 0-1 | T | ||
- | 15.01.22 | Brighton | 1 - 1 | Crystal Palace | L | X | 0-0 | X | ||
- | 27.12.21 | Brighton | 2 - 0 | Brentford | W | X | 2-0 | T |
Lịch thi đấu Brighton | ||||||||
ANHA | 22:00 - 22.05.22 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 15.05.22 | Watford | 1 - 5 | Leicester City | W | T | 1-2 | T | ||
- | 12.05.22 | Leicester City | 3 - 0 | Norwich | W | T | 0-0 | X | ||
- | 08.05.22 | Leicester City | 1 - 2 | Everton | L | T | 1-2 | T | ||
C3 | 06.05.22 | Roma | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 1-0 | T | ||
ANHA | 01.05.22 | Tottenham | 3 - 1 | Leicester City | L | T | 1-0 | T | ||
C3 | 29.04.22 | Leicester City | 1 - 1 | Roma | L 1/2 | X | 0-1 | T | ||
ANHA | 23.04.22 | Leicester City | 0 - 0 | Aston Villa | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 21.04.22 | Everton | 1 - 1 | Leicester City | D | X | 0-1 | T | ||
- | 17.04.22 | Newcastle | 2 - 1 | Leicester City | L | T | 1-1 | T | ||
C3 | 14.04.22 | PSV Eindhoven | 1 - 2 | Leicester City | W | T | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 12.05.22 | Leicester City | 3 - 0 | Norwich | W | T | 0-0 | X | ||
- | 08.05.22 | Leicester City | 1 - 2 | Everton | L | T | 1-2 | T | ||
C3 | 29.04.22 | Leicester City | 1 - 1 | Roma | L 1/2 | X | 0-1 | T | ||
ANHA | 23.04.22 | Leicester City | 0 - 0 | Aston Villa | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 10.04.22 | Leicester City | 2 - 1 | Crystal Palace | W | T | 2-0 | T | ||
C3 | 08.04.22 | Leicester City | 0 - 0 | PSV Eindhoven | D | X | 0-0 | X | ||
ANHA | 20.03.22 | Leicester City | 2 - 1 | Brentford | W | T | 2-0 | T | ||
C3 | 11.03.22 | Leicester City | 2 - 0 | Rennes | W | X | 1-0 | T | ||
ANHA | 05.03.22 | Leicester City | 1 - 0 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X | ||
C3 | 18.02.22 | Leicester City | 4 - 1 | Randers | W | T | 1-1 | T |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHA | 22:00 - 22.05.22 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Man City | 37 | 28 | 6 | 3 | 96 | 24 | +72 | 90 |
2 | Liverpool | 37 | 27 | 8 | 2 | 91 | 25 | +66 | 89 |
3 | Chelsea | 36 | 20 | 10 | 6 | 73 | 31 | +42 | 70 |
4 | Tottenham | 37 | 21 | 5 | 11 | 64 | 40 | +24 | 68 |
5 | Arsenal | 37 | 21 | 3 | 13 | 56 | 47 | +9 | 66 |
6 | Man Utd | 37 | 16 | 10 | 11 | 57 | 56 | +1 | 58 |
7 | West Ham Utd | 37 | 16 | 8 | 13 | 59 | 48 | +11 | 56 |
8 | Wolves | 37 | 15 | 6 | 16 | 37 | 40 | -3 | 51 |
9 | Leicester City | 36 | 13 | 9 | 14 | 57 | 57 | 0 | 48 |
10 | Brighton | 37 | 11 | 15 | 11 | 39 | 43 | -4 | 48 |
11 | Brentford | 37 | 13 | 7 | 17 | 47 | 54 | -7 | 46 |
12 | Newcastle | 37 | 12 | 10 | 15 | 42 | 61 | -19 | 46 |
13 | Crystal Palace | 36 | 10 | 15 | 11 | 47 | 43 | +4 | 45 |
14 | Aston Villa | 36 | 13 | 5 | 18 | 49 | 50 | -1 | 44 |
15 | Southampton | 37 | 9 | 13 | 15 | 42 | 63 | -21 | 40 |
16 | Everton | 36 | 10 | 6 | 20 | 39 | 59 | -20 | 36 |
17 | Leeds Utd | 37 | 8 | 11 | 18 | 40 | 78 | -38 | 35 |
18 | Burnley | 36 | 7 | 13 | 16 | 32 | 50 | -18 | 34 |
19 | Watford | 37 | 6 | 5 | 26 | 33 | 75 | -42 | 23 |
20 | Norwich | 37 | 5 | 7 | 25 | 23 | 79 | -56 | 22 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Burnley | 36 | 20 | 2 | 14 | 55.6% |
2 | Brentford | 37 | 20 | 3 | 14 | 54.1% |
3 | Wolves | 37 | 20 | 0 | 17 | 54.1% |
4 | Newcastle | 37 | 20 | 2 | 15 | 54.1% |
5 | West Ham Utd | 37 | 19 | 1 | 17 | 51.4% |
6 | Tottenham | 37 | 19 | 2 | 16 | 51.4% |
7 | Man City | 37 | 19 | 2 | 16 | 51.4% |
8 | Southampton | 37 | 18 | 2 | 17 | 48.6% |
9 | Chelsea | 36 | 17 | 2 | 17 | 47.2% |
10 | Leicester City | 36 | 17 | 5 | 14 | 47.2% |
11 | Liverpool | 37 | 17 | 5 | 15 | 45.9% |
12 | Brighton | 37 | 17 | 3 | 17 | 45.9% |
13 | Arsenal | 37 | 16 | 3 | 18 | 43.2% |
14 | Norwich | 37 | 16 | 1 | 20 | 43.2% |
15 | Aston Villa | 36 | 15 | 2 | 19 | 41.7% |
16 | Crystal Palace | 36 | 15 | 6 | 15 | 41.7% |
17 | Everton | 36 | 15 | 2 | 19 | 41.7% |
18 | Man Utd | 37 | 15 | 2 | 20 | 40.5% |
19 | Watford | 37 | 14 | 3 | 20 | 37.8% |
20 | Leeds Utd | 37 | 11 | 6 | 20 | 29.7% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Leicester City | 18 | 11 | 1 | 6 | 61.1% |
2 | Tottenham | 19 | 11 | 1 | 7 | 57.9% |
3 | Southampton | 19 | 11 | 0 | 8 | 57.9% |
4 | Brentford | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% |
5 | Everton | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% |
6 | Newcastle | 19 | 10 | 2 | 7 | 52.6% |
7 | Burnley | 18 | 9 | 2 | 7 | 50.0% |
8 | Man City | 18 | 9 | 1 | 8 | 50.0% |
9 | West Ham Utd | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% |
10 | Wolves | 19 | 9 | 0 | 10 | 47.4% |
11 | Man Utd | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% |
12 | Liverpool | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% |
13 | Arsenal | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% |
14 | Norwich | 18 | 7 | 0 | 11 | 38.9% |
15 | Aston Villa | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% |
16 | Crystal Palace | 18 | 7 | 3 | 8 | 38.9% |
17 | Brighton | 18 | 6 | 0 | 12 | 33.3% |
18 | Chelsea | 17 | 5 | 1 | 11 | 29.4% |
19 | Watford | 19 | 4 | 2 | 13 | 21.1% |
20 | Leeds Utd | 19 | 3 | 4 | 12 | 15.8% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Chelsea | 19 | 12 | 1 | 6 | 63.2% |
2 | Burnley | 18 | 11 | 0 | 7 | 61.1% |
3 | Wolves | 18 | 11 | 0 | 7 | 61.1% |
4 | Brighton | 19 | 11 | 3 | 5 | 57.9% |
5 | West Ham Utd | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% |
6 | Watford | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% |
7 | Newcastle | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% |
8 | Brentford | 19 | 10 | 2 | 7 | 52.6% |
9 | Man City | 19 | 10 | 1 | 8 | 52.6% |
10 | Liverpool | 19 | 9 | 3 | 7 | 47.4% |
11 | Norwich | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% |
12 | Leeds Utd | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% |
13 | Aston Villa | 18 | 8 | 0 | 10 | 44.4% |
14 | Tottenham | 18 | 8 | 1 | 9 | 44.4% |
15 | Crystal Palace | 18 | 8 | 3 | 7 | 44.4% |
16 | Arsenal | 19 | 8 | 1 | 10 | 42.1% |
17 | Southampton | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% |
18 | Man Utd | 18 | 6 | 1 | 11 | 33.3% |
19 | Leicester City | 18 | 6 | 4 | 8 | 33.3% |
20 | Everton | 18 | 5 | 1 | 12 | 27.8% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Man City | 37 | 9 | 11 | 15 | 2 | 3.2 | |||||||||||||||
2 | Leeds Utd | 37 | 7 | 16 | 13 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
3 | Leicester City | 36 | 5 | 19 | 11 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 37 | 6 | 14 | 17 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
5 | Man Utd | 37 | 8 | 13 | 16 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
6 | Watford | 37 | 11 | 13 | 12 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 37 | 10 | 13 | 14 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
8 | Chelsea | 36 | 8 | 16 | 11 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
9 | Southampton | 37 | 7 | 16 | 14 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
10 | Tottenham | 37 | 10 | 14 | 13 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
11 | Arsenal | 37 | 8 | 18 | 11 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Newcastle | 37 | 8 | 18 | 11 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Norwich | 37 | 6 | 21 | 9 | 1 | 2.8 | |||||||||||||||
14 | Aston Villa | 36 | 8 | 18 | 10 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
15 | Brentford | 37 | 7 | 21 | 9 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
16 | Everton | 36 | 10 | 15 | 10 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Crystal Palace | 36 | 9 | 18 | 9 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
18 | Burnley | 36 | 11 | 15 | 10 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
19 | Brighton | 37 | 7 | 25 | 5 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Wolves | 37 | 17 | 14 | 6 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Man City | 18 | 3 | 6 | 7 | 2 | 3.8 | |||||||||||||||
2 | Watford | 19 | 3 | 8 | 8 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
3 | Chelsea | 17 | 3 | 7 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
4 | Aston Villa | 18 | 2 | 9 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 19 | 3 | 9 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
6 | Leeds Utd | 19 | 3 | 9 | 7 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
7 | Liverpool | 18 | 2 | 8 | 8 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
8 | Tottenham | 19 | 4 | 9 | 6 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
9 | Leicester City | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
10 | Man Utd | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
11 | Newcastle | 19 | 5 | 8 | 6 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Norwich | 18 | 3 | 9 | 6 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Everton | 18 | 8 | 4 | 5 | 1 | 2.6 | |||||||||||||||
14 | Arsenal | 18 | 3 | 11 | 4 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
15 | Southampton | 19 | 5 | 10 | 4 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
16 | Crystal Palace | 18 | 5 | 8 | 5 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
17 | Wolves | 19 | 7 | 8 | 4 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
18 | Brentford | 18 | 6 | 10 | 2 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
19 | Burnley | 18 | 7 | 6 | 5 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Brighton | 18 | 4 | 11 | 3 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Leicester City | 18 | 0 | 12 | 5 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
2 | Leeds Utd | 18 | 4 | 7 | 6 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
3 | Man Utd | 18 | 3 | 6 | 9 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 19 | 4 | 6 | 9 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
5 | Southampton | 18 | 2 | 6 | 10 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
6 | Brentford | 19 | 1 | 11 | 7 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
7 | Arsenal | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
8 | Everton | 18 | 2 | 11 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
9 | Newcastle | 18 | 3 | 10 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
10 | Norwich | 19 | 3 | 12 | 3 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
11 | Man City | 19 | 6 | 5 | 8 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
12 | West Ham Utd | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
13 | Chelsea | 19 | 5 | 9 | 5 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
14 | Tottenham | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
15 | Crystal Palace | 18 | 4 | 10 | 4 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
16 | Watford | 18 | 8 | 5 | 4 | 1 | 2.5 | |||||||||||||||
17 | Aston Villa | 18 | 6 | 9 | 3 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
18 | Burnley | 18 | 4 | 9 | 5 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
19 | Brighton | 19 | 3 | 14 | 2 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
20 | Wolves | 18 | 10 | 6 | 2 | 0 | 1.8 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Burnley | 36 | 4.4 | 6.4 | 10.8 | |||||
2 | Man City | 37 | 7.9 | 2.8 | 10.8 | |||||
3 | Man Utd | 37 | 5.2 | 5.5 | 10.7 | |||||
4 | Brighton | 37 | 5.2 | 5.4 | 10.6 | |||||
5 | West Ham Utd | 37 | 5.2 | 5.3 | 10.5 | |||||
6 | Leicester City | 36 | 4.8 | 5.6 | 10.4 | |||||
7 | Norwich | 37 | 4.1 | 6.2 | 10.3 | |||||
8 | Liverpool | 37 | 7.1 | 3.1 | 10.2 | |||||
9 | Southampton | 37 | 5.5 | 4.7 | 10.2 | |||||
10 | Chelsea | 36 | 6.3 | 3.8 | 10.1 | |||||
11 | Everton | 36 | 4.5 | 5.6 | 10.1 | |||||
12 | Brentford | 37 | 4.1 | 5.9 | 10.0 | |||||
13 | Arsenal | 37 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
14 | Watford | 37 | 3.9 | 6.0 | 9.9 | |||||
15 | Tottenham | 37 | 4.9 | 4.8 | 9.7 | |||||
16 | Wolves | 37 | 4.3 | 5.1 | 9.4 | |||||
17 | Aston Villa | 36 | 4.3 | 5.0 | 9.3 | |||||
18 | Newcastle | 37 | 4.3 | 4.9 | 9.2 | |||||
19 | Crystal Palace | 36 | 4.4 | 4.6 | 8.9 | |||||
20 | Leeds Utd | 37 | 4.2 | 4.5 | 8.8 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Norwich | 18 | 5.2 | 6.1 | 11.3 | |||||
2 | Liverpool | 18 | 7.8 | 3.2 | 11.0 | |||||
3 | Everton | 18 | 5.5 | 5.3 | 10.8 | |||||
4 | Chelsea | 17 | 7.4 | 3.3 | 10.6 | |||||
5 | Burnley | 18 | 4.8 | 5.8 | 10.6 | |||||
6 | West Ham Utd | 19 | 5.5 | 5.1 | 10.6 | |||||
7 | Arsenal | 18 | 6.4 | 4.2 | 10.6 | |||||
8 | Brentford | 18 | 4.7 | 5.8 | 10.4 | |||||
9 | Leicester City | 18 | 5.0 | 5.4 | 10.4 | |||||
10 | Brighton | 18 | 6.1 | 4.3 | 10.3 | |||||
11 | Man City | 18 | 8.2 | 2.0 | 10.2 | |||||
12 | Man Utd | 19 | 5.0 | 5.2 | 10.2 | |||||
13 | Leeds Utd | 19 | 5.1 | 4.6 | 9.6 | |||||
14 | Watford | 19 | 4.1 | 5.6 | 9.6 | |||||
15 | Tottenham | 19 | 5.4 | 4.2 | 9.5 | |||||
16 | Southampton | 19 | 5.1 | 4.2 | 9.2 | |||||
17 | Crystal Palace | 18 | 4.9 | 4.3 | 9.2 | |||||
18 | Wolves | 19 | 4.3 | 4.7 | 9.0 | |||||
19 | Newcastle | 19 | 4.1 | 4.8 | 8.9 | |||||
20 | Aston Villa | 18 | 3.4 | 4.6 | 7.9 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man City | 19 | 7.7 | 3.6 | 11.3 | |||||
2 | Man Utd | 18 | 5.3 | 5.9 | 11.2 | |||||
3 | Southampton | 18 | 6.0 | 5.2 | 11.2 | |||||
4 | Burnley | 18 | 3.9 | 7.1 | 11.1 | |||||
5 | Brighton | 19 | 4.3 | 6.5 | 10.8 | |||||
6 | Aston Villa | 18 | 5.2 | 5.5 | 10.7 | |||||
7 | West Ham Utd | 18 | 4.9 | 5.5 | 10.4 | |||||
8 | Leicester City | 18 | 4.6 | 5.7 | 10.3 | |||||
9 | Watford | 18 | 3.7 | 6.5 | 10.2 | |||||
10 | Tottenham | 18 | 4.4 | 5.5 | 9.9 | |||||
11 | Wolves | 18 | 4.3 | 5.5 | 9.8 | |||||
12 | Chelsea | 19 | 5.4 | 4.3 | 9.7 | |||||
13 | Brentford | 19 | 3.6 | 6.0 | 9.6 | |||||
14 | Newcastle | 18 | 4.5 | 5.0 | 9.5 | |||||
15 | Liverpool | 19 | 6.5 | 2.9 | 9.4 | |||||
16 | Arsenal | 19 | 4.3 | 5.2 | 9.4 | |||||
17 | Norwich | 19 | 3.1 | 6.3 | 9.4 | |||||
18 | Everton | 18 | 3.4 | 5.9 | 9.3 | |||||
19 | Crystal Palace | 18 | 3.8 | 4.8 | 8.7 | |||||
20 | Leeds Utd | 18 | 3.4 | 4.5 | 7.9 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.