Trang chủ » Nhận định, Soi kèo Arsenal vs Leicester, 23h30 ngày 13/03 Premier League
Nhận định, Soi kèo Arsenal vs Leicester, 23h30 ngày 13/03 Premier League
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Arsenal vs Leicester sẽ đối đầu với nhau trong khuôn khổ vòng đấu 29 Premier League. Trận đấu sẽ được diễn ra vào lúc 23h30 ngày 13/03/2022 trên sân vận động Emirates.
Soi kèo Arsenal vs Leicester
Sức mạnh của một đội hình trẻ đầy tham vọng của Arsenal đã được cụ thể hóa bằng những chiến thắng rất thuyết phục ở mùa giải năm nay.
Chiến thắng dù có phần nhọc nhằn trước Watford với tỷ số 3-2 ở vòng đấu vừa qua đã cho thấy một Arsenal hoàn toàn khác so với những gì mà người ta thường nhìn thấy.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèo bóng đá hôm nayỞ phía bên kia chiến tuyến, Leicester cũng đã có chiến thắng 1-0 trước Leeds ở vòng đấu 28, chiến thắng này mới chỉ là chiến thắng thứ 9 của “Bầy cáo” trong mùa giải năm nay.
Hiện tại, Leicester đã vươn lên được vị trí thứ 12 trên BXH với thành tích 33 điểm có được sau 25 trận đã thi đấu.
Soi kèo châu Á Arsenal vs Leicester
0.86*0 : 1*-0.98: chọn Arsenal
Lịch sử đối đầu giữa hai đội trong quá khứ đang có ưu thế nghiêng về cho Arsenal khi đã bất bại 4/5 lần gặp gỡ gần nhất, trong đó “Pháo thủ” có 3 trận toàn thắng.
Trận đấu ở giai đoạn lượt đi đã cho thấy phong độ thi đấu rất ấn tượng của đoàn quân HLV Mikel Arteta khi đã đánh bại Leicester với tỷ số 2-0 dù phải thi đấu trên sân khách.
Hiện tại, Arsenal đang rất cần điểm để có thể tạo ra được khoảng cách an toàn, nhằm cạnh tranh một suất tham dự Champions League mùa giải năm sau, vì vậy mà sẽ rất khó để Arsenal có thể đánh rơi 3 điểm trong trận đấu này.
Soi kèo tài xỉu Arsenal vs Leicester
-0.94*3*0.82: chọn Tài
Trong 5 trận gần nhất, Arsenal đã ghi được 8 bàn thắng và để thủng lưới 4 bàn, còn Leicester đã ghi được 9 bàn thắng và để thủng lưới 3 bàn.
Cả hai đội đều đang có được phong độ thi đấu khá ổn định ở thời điểm hiện tại, trận đấu này khả năng cao cả hai sẽ tạo ra thế trận đôi công với rất nhiều bàn thắng được ghi như những lần gặp gỡ trước đó.
Soi kèo phạt góc Arsenal vs Leicester // Xỉu Góc

Thống kê phạt góc Arsenal vs Leicester
Thống kê 3 trận gần nhất cho thấy, Arsenal đã có 24 tình huống phạt góc, còn Leicester City 21 tình huống phạt góc.
Tần suất phạt góc của hai đội là khá cao, trong các cuộc đối đầu trước đó, cả hai đều tạo ra thế trận đôi công ăn miếng trả miếng và tạo ra khá nhiều tình huống phạt góc, trung bình 11 góc/trận.
Xem ngay bảng kèo nhà cái cập nhật tỷ lệ các trận đấu hôm nay.
TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁIThông tin trận đấu
Đội hình dự kiến ra sân trận đấu Arsenal vs Leicester
- Arsenal: Ramsdale, Tierney, Marinho, P. Mari, G. Xhaka, T. Partey, B. Saka, D. Ceballos, Martinelli, E. Rowe, Lacazette.
- Leicester: Schmeichel, Amartey, Evans, Soyuncu, Pereira, Tielemans, Soumare, Castagne, Maddison, Iheanacho, Vardy.
Dự đoán tỷ số trận đấu Arsenal vs Leicester: 3-1
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 13.03.22 | Arsenal | 2 - 0 | Leicester City | W | X | 1-0 | T |
- | 30.10.21 | Leicester City | 0 - 2 | Arsenal | L | X | 0-2 | T |
- | 28.02.21 | Leicester City | 1 - 3 | Arsenal | L | T | 1-2 | T |
- | 26.10.20 | Arsenal | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
ANHLC | 24.09.20 | Leicester City | 0 - 2 | Arsenal | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 08.07.20 | Arsenal | 1 - 1 | Leicester City | L 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 10.11.19 | Leicester City | 2 - 0 | Arsenal | W | X | 0-0 | X |
- | 28.04.19 | Leicester City | 3 - 0 | Arsenal | W | T | 0-0 | X |
- | 23.10.18 | Arsenal | 3 - 1 | Leicester City | W | T | 1-1 | T |
- | 10.05.18 | Leicester City | 3 - 1 | Arsenal | W | T | 1-0 | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 13.03.22 | Arsenal | 2 - 0 | Leicester City | W | X | 1-0 | T |
- | 30.10.21 | Leicester City | 0 - 2 | Arsenal | L | X | 0-2 | T |
- | 28.02.21 | Leicester City | 1 - 3 | Arsenal | L | T | 1-2 | T |
- | 26.10.20 | Arsenal | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
ANHLC | 24.09.20 | Leicester City | 0 - 2 | Arsenal | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 08.07.20 | Arsenal | 1 - 1 | Leicester City | L 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 10.11.19 | Leicester City | 2 - 0 | Arsenal | W | X | 0-0 | X |
- | 28.04.19 | Leicester City | 3 - 0 | Arsenal | W | T | 0-0 | X |
- | 23.10.18 | Arsenal | 3 - 1 | Leicester City | W | T | 1-1 | T |
- | 10.05.18 | Leicester City | 3 - 1 | Arsenal | W | T | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 17.05.22 | Newcastle | 2 - 0 | Arsenal | L | X | 0-0 | X | ||
- | 13.05.22 | Tottenham | 3 - 0 | Arsenal | L | T | 2-0 | T | ||
- | 08.05.22 | Arsenal | 2 - 1 | Leeds Utd | D | T | 2-0 | T | ||
- | 01.05.22 | West Ham Utd | 1 - 2 | Arsenal | W 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 23.04.22 | Arsenal | 3 - 1 | Man Utd | W | T | 2-1 | T | ||
- | 21.04.22 | Chelsea | 2 - 4 | Arsenal | W | T | 2-2 | T | ||
- | 16.04.22 | Southampton | 1 - 0 | Arsenal | L | X | 1-0 | T | ||
- | 09.04.22 | Arsenal | 1 - 2 | Brighton | L | T | 0-1 | T | ||
- | 05.04.22 | Crystal Palace | 3 - 0 | Arsenal | L | T | 2-0 | T | ||
- | 19.03.22 | Aston Villa | 0 - 1 | Arsenal | W | X | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 08.05.22 | Arsenal | 2 - 1 | Leeds Utd | D | T | 2-0 | T | ||
- | 23.04.22 | Arsenal | 3 - 1 | Man Utd | W | T | 2-1 | T | ||
- | 09.04.22 | Arsenal | 1 - 2 | Brighton | L | T | 0-1 | T | ||
- | 17.03.22 | Arsenal | 0 - 2 | Liverpool | L | X | 0-0 | X | ||
- | 13.03.22 | Arsenal | 2 - 0 | Leicester City | W | X | 1-0 | T | ||
- | 25.02.22 | Arsenal | 2 - 1 | Wolves | W 1/2 | T | 0-1 | T | ||
- | 19.02.22 | Arsenal | 2 - 1 | Brentford | D | T | 0-0 | X | ||
- | 23.01.22 | Arsenal | 0 - 0 | Burnley | L | X | 0-0 | X | ||
ANHLC | 21.01.22 | Arsenal | 0 - 2 | Liverpool | L | X | 0-1 | T | ||
ANHA | 01.01.22 | Arsenal | 1 - 2 | Man City | L 1/2 | T | 1-0 | T |
Lịch thi đấu Arsenal | ||||||||
ANHA | 22:00 - 22.05.22 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 20.05.22 | Chelsea | 1 - 1 | Leicester City | W | X | 1-1 | T | ||
- | 15.05.22 | Watford | 1 - 5 | Leicester City | W | T | 1-2 | T | ||
- | 12.05.22 | Leicester City | 3 - 0 | Norwich | W | T | 0-0 | X | ||
- | 08.05.22 | Leicester City | 1 - 2 | Everton | L | T | 1-2 | T | ||
C3 | 06.05.22 | Roma | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 1-0 | T | ||
ANHA | 01.05.22 | Tottenham | 3 - 1 | Leicester City | L | T | 1-0 | T | ||
C3 | 29.04.22 | Leicester City | 1 - 1 | Roma | L 1/2 | X | 0-1 | T | ||
ANHA | 23.04.22 | Leicester City | 0 - 0 | Aston Villa | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 21.04.22 | Everton | 1 - 1 | Leicester City | D | X | 0-1 | T | ||
- | 17.04.22 | Newcastle | 2 - 1 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 12.05.22 | Leicester City | 3 - 0 | Norwich | W | T | 0-0 | X | ||
- | 08.05.22 | Leicester City | 1 - 2 | Everton | L | T | 1-2 | T | ||
C3 | 29.04.22 | Leicester City | 1 - 1 | Roma | L 1/2 | X | 0-1 | T | ||
ANHA | 23.04.22 | Leicester City | 0 - 0 | Aston Villa | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 10.04.22 | Leicester City | 2 - 1 | Crystal Palace | W | T | 2-0 | T | ||
C3 | 08.04.22 | Leicester City | 0 - 0 | PSV Eindhoven | D | X | 0-0 | X | ||
ANHA | 20.03.22 | Leicester City | 2 - 1 | Brentford | W | T | 2-0 | T | ||
C3 | 11.03.22 | Leicester City | 2 - 0 | Rennes | W | X | 1-0 | T | ||
ANHA | 05.03.22 | Leicester City | 1 - 0 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X | ||
C3 | 18.02.22 | Leicester City | 4 - 1 | Randers | W | T | 1-1 | T |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHA | 22:00 - 22.05.22 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Man City | 37 | 28 | 6 | 3 | 96 | 24 | +72 | 90 |
2 | Liverpool | 37 | 27 | 8 | 2 | 91 | 25 | +66 | 89 |
3 | Chelsea | 37 | 20 | 11 | 6 | 74 | 32 | +42 | 71 |
4 | Tottenham | 37 | 21 | 5 | 11 | 64 | 40 | +24 | 68 |
5 | Arsenal | 37 | 21 | 3 | 13 | 56 | 47 | +9 | 66 |
6 | Man Utd | 37 | 16 | 10 | 11 | 57 | 56 | +1 | 58 |
7 | West Ham Utd | 37 | 16 | 8 | 13 | 59 | 48 | +11 | 56 |
8 | Wolves | 37 | 15 | 6 | 16 | 37 | 40 | -3 | 51 |
9 | Leicester City | 37 | 13 | 10 | 14 | 58 | 58 | 0 | 49 |
10 | Brighton | 37 | 11 | 15 | 11 | 39 | 43 | -4 | 48 |
11 | Brentford | 37 | 13 | 7 | 17 | 47 | 54 | -7 | 46 |
12 | Newcastle | 37 | 12 | 10 | 15 | 42 | 61 | -19 | 46 |
13 | Crystal Palace | 37 | 10 | 15 | 12 | 49 | 46 | +3 | 45 |
14 | Aston Villa | 37 | 13 | 6 | 18 | 50 | 51 | -1 | 45 |
15 | Southampton | 37 | 9 | 13 | 15 | 42 | 63 | -21 | 40 |
16 | Everton | 37 | 11 | 6 | 20 | 42 | 61 | -19 | 39 |
17 | Burnley | 37 | 7 | 14 | 16 | 33 | 51 | -18 | 35 |
18 | Leeds Utd | 37 | 8 | 11 | 18 | 40 | 78 | -38 | 35 |
19 | Watford | 37 | 6 | 5 | 26 | 33 | 75 | -42 | 23 |
20 | Norwich | 37 | 5 | 7 | 25 | 23 | 79 | -56 | 22 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Burnley | 37 | 21 | 2 | 14 | 56.8% |
2 | Brentford | 37 | 20 | 3 | 14 | 54.1% |
3 | Wolves | 37 | 20 | 0 | 17 | 54.1% |
4 | Newcastle | 37 | 20 | 2 | 15 | 54.1% |
5 | West Ham Utd | 37 | 19 | 1 | 17 | 51.4% |
6 | Tottenham | 37 | 19 | 2 | 16 | 51.4% |
7 | Man City | 37 | 19 | 2 | 16 | 51.4% |
8 | Leicester City | 37 | 18 | 5 | 14 | 48.6% |
9 | Southampton | 37 | 18 | 2 | 17 | 48.6% |
10 | Liverpool | 37 | 17 | 5 | 15 | 45.9% |
11 | Chelsea | 37 | 17 | 2 | 18 | 45.9% |
12 | Brighton | 37 | 17 | 3 | 17 | 45.9% |
13 | Arsenal | 37 | 16 | 3 | 18 | 43.2% |
14 | Norwich | 37 | 16 | 1 | 20 | 43.2% |
15 | Everton | 37 | 16 | 2 | 19 | 43.2% |
16 | Man Utd | 37 | 15 | 2 | 20 | 40.5% |
17 | Aston Villa | 37 | 15 | 2 | 20 | 40.5% |
18 | Crystal Palace | 37 | 15 | 6 | 16 | 40.5% |
19 | Watford | 37 | 14 | 3 | 20 | 37.8% |
20 | Leeds Utd | 37 | 11 | 6 | 20 | 29.7% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Leicester City | 18 | 11 | 1 | 6 | 61.1% |
2 | Tottenham | 19 | 11 | 1 | 7 | 57.9% |
3 | Everton | 19 | 11 | 1 | 7 | 57.9% |
4 | Southampton | 19 | 11 | 0 | 8 | 57.9% |
5 | Brentford | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% |
6 | Newcastle | 19 | 10 | 2 | 7 | 52.6% |
7 | Burnley | 18 | 9 | 2 | 7 | 50.0% |
8 | Man City | 18 | 9 | 1 | 8 | 50.0% |
9 | West Ham Utd | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% |
10 | Wolves | 19 | 9 | 0 | 10 | 47.4% |
11 | Man Utd | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% |
12 | Liverpool | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% |
13 | Arsenal | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% |
14 | Norwich | 18 | 7 | 0 | 11 | 38.9% |
15 | Crystal Palace | 18 | 7 | 3 | 8 | 38.9% |
16 | Aston Villa | 19 | 7 | 2 | 10 | 36.8% |
17 | Brighton | 18 | 6 | 0 | 12 | 33.3% |
18 | Chelsea | 18 | 5 | 1 | 12 | 27.8% |
19 | Watford | 19 | 4 | 2 | 13 | 21.1% |
20 | Leeds Utd | 19 | 3 | 4 | 12 | 15.8% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Chelsea | 19 | 12 | 1 | 6 | 63.2% |
2 | Burnley | 19 | 12 | 0 | 7 | 63.2% |
3 | Wolves | 18 | 11 | 0 | 7 | 61.1% |
4 | Brighton | 19 | 11 | 3 | 5 | 57.9% |
5 | West Ham Utd | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% |
6 | Watford | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% |
7 | Newcastle | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% |
8 | Brentford | 19 | 10 | 2 | 7 | 52.6% |
9 | Man City | 19 | 10 | 1 | 8 | 52.6% |
10 | Liverpool | 19 | 9 | 3 | 7 | 47.4% |
11 | Norwich | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% |
12 | Leeds Utd | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% |
13 | Aston Villa | 18 | 8 | 0 | 10 | 44.4% |
14 | Tottenham | 18 | 8 | 1 | 9 | 44.4% |
15 | Arsenal | 19 | 8 | 1 | 10 | 42.1% |
16 | Crystal Palace | 19 | 8 | 3 | 8 | 42.1% |
17 | Southampton | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% |
18 | Leicester City | 19 | 7 | 4 | 8 | 36.8% |
19 | Man Utd | 18 | 6 | 1 | 11 | 33.3% |
20 | Everton | 18 | 5 | 1 | 12 | 27.8% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Man City | 37 | 9 | 11 | 15 | 2 | 3.2 | |||||||||||||||
2 | Leeds Utd | 37 | 7 | 16 | 13 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
3 | Liverpool | 37 | 6 | 14 | 17 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
4 | Leicester City | 37 | 5 | 20 | 11 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
5 | Man Utd | 37 | 8 | 13 | 16 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
6 | Watford | 37 | 11 | 13 | 12 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 37 | 10 | 13 | 14 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
8 | Chelsea | 37 | 8 | 17 | 11 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
9 | Southampton | 37 | 7 | 16 | 14 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
10 | Tottenham | 37 | 10 | 14 | 13 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
11 | Arsenal | 37 | 8 | 18 | 11 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Newcastle | 37 | 8 | 18 | 11 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 11 | 1 | 2.8 | |||||||||||||||
14 | Norwich | 37 | 6 | 21 | 9 | 1 | 2.8 | |||||||||||||||
15 | Brentford | 37 | 7 | 21 | 9 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
16 | Aston Villa | 37 | 8 | 19 | 10 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Crystal Palace | 37 | 9 | 18 | 10 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Burnley | 37 | 11 | 16 | 10 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
19 | Brighton | 37 | 7 | 25 | 5 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Wolves | 37 | 17 | 14 | 6 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Man City | 18 | 3 | 6 | 7 | 2 | 3.8 | |||||||||||||||
2 | Watford | 19 | 3 | 8 | 8 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
3 | Chelsea | 18 | 3 | 8 | 6 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
4 | West Ham Utd | 19 | 3 | 9 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
5 | Aston Villa | 19 | 2 | 10 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
6 | Leeds Utd | 19 | 3 | 9 | 7 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
7 | Liverpool | 18 | 2 | 8 | 8 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
8 | Tottenham | 19 | 4 | 9 | 6 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
9 | Leicester City | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
10 | Man Utd | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
11 | Newcastle | 19 | 5 | 8 | 6 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Norwich | 18 | 3 | 9 | 6 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Everton | 19 | 8 | 4 | 6 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
14 | Arsenal | 18 | 3 | 11 | 4 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
15 | Southampton | 19 | 5 | 10 | 4 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
16 | Crystal Palace | 18 | 5 | 8 | 5 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
17 | Wolves | 19 | 7 | 8 | 4 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
18 | Brentford | 18 | 6 | 10 | 2 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
19 | Burnley | 18 | 7 | 6 | 5 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Brighton | 18 | 4 | 11 | 3 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Leeds Utd | 18 | 4 | 7 | 6 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
2 | Leicester City | 19 | 0 | 13 | 5 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
3 | Man Utd | 18 | 3 | 6 | 9 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 19 | 4 | 6 | 9 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
5 | Southampton | 18 | 2 | 6 | 10 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
6 | Brentford | 19 | 1 | 11 | 7 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
7 | Arsenal | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
8 | Everton | 18 | 2 | 11 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
9 | Newcastle | 18 | 3 | 10 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
10 | Norwich | 19 | 3 | 12 | 3 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
11 | Man City | 19 | 6 | 5 | 8 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
12 | Crystal Palace | 19 | 4 | 10 | 5 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
13 | West Ham Utd | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
14 | Chelsea | 19 | 5 | 9 | 5 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
15 | Tottenham | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
16 | Watford | 18 | 8 | 5 | 4 | 1 | 2.5 | |||||||||||||||
17 | Aston Villa | 18 | 6 | 9 | 3 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
18 | Burnley | 19 | 4 | 10 | 5 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
19 | Brighton | 19 | 3 | 14 | 2 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
20 | Wolves | 18 | 10 | 6 | 2 | 0 | 1.8 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Burnley | 37 | 4.4 | 6.6 | 11.1 | |||||
2 | Man City | 37 | 7.9 | 2.8 | 10.8 | |||||
3 | Man Utd | 37 | 5.2 | 5.5 | 10.7 | |||||
4 | Brighton | 37 | 5.2 | 5.4 | 10.6 | |||||
5 | West Ham Utd | 37 | 5.2 | 5.3 | 10.5 | |||||
6 | Norwich | 37 | 4.1 | 6.2 | 10.3 | |||||
7 | Leicester City | 37 | 4.6 | 5.6 | 10.2 | |||||
8 | Liverpool | 37 | 7.1 | 3.1 | 10.2 | |||||
9 | Southampton | 37 | 5.5 | 4.7 | 10.2 | |||||
10 | Everton | 37 | 4.5 | 5.6 | 10.1 | |||||
11 | Chelsea | 37 | 6.3 | 3.7 | 10.0 | |||||
12 | Brentford | 37 | 4.1 | 5.9 | 10.0 | |||||
13 | Arsenal | 37 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
14 | Watford | 37 | 3.9 | 6.0 | 9.9 | |||||
15 | Tottenham | 37 | 4.9 | 4.8 | 9.7 | |||||
16 | Aston Villa | 37 | 4.5 | 5.1 | 9.6 | |||||
17 | Wolves | 37 | 4.3 | 5.1 | 9.4 | |||||
18 | Newcastle | 37 | 4.3 | 4.9 | 9.2 | |||||
19 | Crystal Palace | 37 | 4.4 | 4.5 | 8.9 | |||||
20 | Leeds Utd | 37 | 4.2 | 4.5 | 8.8 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Norwich | 18 | 5.2 | 6.1 | 11.3 | |||||
2 | Liverpool | 18 | 7.8 | 3.2 | 11.0 | |||||
3 | Everton | 19 | 5.4 | 5.3 | 10.7 | |||||
4 | Burnley | 18 | 4.8 | 5.8 | 10.6 | |||||
5 | West Ham Utd | 19 | 5.5 | 5.1 | 10.6 | |||||
6 | Arsenal | 18 | 6.4 | 4.2 | 10.6 | |||||
7 | Brentford | 18 | 4.7 | 5.8 | 10.4 | |||||
8 | Leicester City | 18 | 5.0 | 5.4 | 10.4 | |||||
9 | Chelsea | 18 | 7.3 | 3.1 | 10.4 | |||||
10 | Brighton | 18 | 6.1 | 4.3 | 10.3 | |||||
11 | Man City | 18 | 8.2 | 2.0 | 10.2 | |||||
12 | Man Utd | 19 | 5.0 | 5.2 | 10.2 | |||||
13 | Leeds Utd | 19 | 5.1 | 4.6 | 9.6 | |||||
14 | Watford | 19 | 4.1 | 5.6 | 9.6 | |||||
15 | Tottenham | 19 | 5.4 | 4.2 | 9.5 | |||||
16 | Southampton | 19 | 5.1 | 4.2 | 9.2 | |||||
17 | Crystal Palace | 18 | 4.9 | 4.3 | 9.2 | |||||
18 | Wolves | 19 | 4.3 | 4.7 | 9.0 | |||||
19 | Newcastle | 19 | 4.1 | 4.8 | 8.9 | |||||
20 | Aston Villa | 19 | 3.9 | 4.6 | 8.5 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Burnley | 19 | 4.1 | 7.4 | 11.5 | |||||
2 | Man City | 19 | 7.7 | 3.6 | 11.3 | |||||
3 | Man Utd | 18 | 5.3 | 5.9 | 11.2 | |||||
4 | Southampton | 18 | 6.0 | 5.2 | 11.2 | |||||
5 | Brighton | 19 | 4.3 | 6.5 | 10.8 | |||||
6 | Aston Villa | 18 | 5.2 | 5.5 | 10.7 | |||||
7 | West Ham Utd | 18 | 4.9 | 5.5 | 10.4 | |||||
8 | Watford | 18 | 3.7 | 6.5 | 10.2 | |||||
9 | Leicester City | 19 | 4.3 | 5.7 | 10.1 | |||||
10 | Tottenham | 18 | 4.4 | 5.5 | 9.9 | |||||
11 | Wolves | 18 | 4.3 | 5.5 | 9.8 | |||||
12 | Chelsea | 19 | 5.4 | 4.3 | 9.7 | |||||
13 | Brentford | 19 | 3.6 | 6.0 | 9.6 | |||||
14 | Newcastle | 18 | 4.5 | 5.0 | 9.5 | |||||
15 | Liverpool | 19 | 6.5 | 2.9 | 9.4 | |||||
16 | Arsenal | 19 | 4.3 | 5.2 | 9.4 | |||||
17 | Norwich | 19 | 3.1 | 6.3 | 9.4 | |||||
18 | Everton | 18 | 3.4 | 5.9 | 9.3 | |||||
19 | Crystal Palace | 19 | 3.9 | 4.8 | 8.7 | |||||
20 | Leeds Utd | 18 | 3.4 | 4.5 | 7.9 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.